Có 2 kết quả:
訣別 jué bié ㄐㄩㄝˊ ㄅㄧㄝˊ • 诀别 jué bié ㄐㄩㄝˊ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bid farewell
(2) to part (usually with little hope of meeting again)
(2) to part (usually with little hope of meeting again)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bid farewell
(2) to part (usually with little hope of meeting again)
(2) to part (usually with little hope of meeting again)
Bình luận 0